Có 2 kết quả:
随感 suí gǎn ㄙㄨㄟˊ ㄍㄢˇ • 隨感 suí gǎn ㄙㄨㄟˊ ㄍㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) random thoughts
(2) impressions
(2) impressions
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) random thoughts
(2) impressions
(2) impressions
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0